Mỗi Đoá Hoa Là Một Cuộc Đời Mới

Chương 1



"Lâm Vãn Thu, cô ký không? Đừng có làm chậm trễ chuyện lớn của Kiến Quốc!"

Giọng bà Trương Quế Phân – mẹ chồng tôi – chát chúa như roi quất, nước bọt văng cả vào mặt tôi. Trong tay bà là tờ thỏa thuận ly hôn, giơ cao như thể đang lắc tờ khế bán thân của tôi vậy.

Hôm nay là sinh nhật lần thứ năm mươi của chồng tôi – Triệu Kiến Quốc. Tiệc được tổ chức linh đình ngay tại bãi cỏ biệt thự.

Khách khứa đông nghịt, rượu ngon tràn ly, tiếng cười nói rôm rả.

Còn tôi – người vợ ba mươi năm, làm nội trợ toàn thời gian – thì bị nhốt trên tầng hai, bị ép ký giấy ly hôn.

"Mẹ, mẹ thật sự muốn đuổi con ra khỏi nhà đến vậy sao?"

Tôi nhìn người đàn bà đã luôn cay nghiệt với mình suốt mấy chục năm, giọng nói bình thản như mặt hồ chết.

"Nói cái gì mà đuổi với không đuổi? Nói nghe khó nghe quá!" Trương Quế Phân trừng mắt, "Tiểu Nhã đang mang thai cháu đích tôn của nhà họ Triệu đấy! Còn cô, một con gà mái già không đẻ được trứng, còn định ngồi chồm hổm ở đây đến bao giờ? Kiến Quốc chịu cho cô một căn nhà vùng ngoại thành với 50 vạn tệ, quá tử tế rồi! Người khác ấy hả? Ra đường từ lâu!"

Tiểu Nhã – thư ký của Triệu Kiến Quốc, hai mươi bốn tuổi, trẻ đẹp như hoa.

Cách đây đúng một tiếng, cô ta mặc váy đỏ ôm sát, bụng hơi nhô lên, e ấp khoác tay Triệu Kiến Quốc đứng trước bao nhiêu khách khứa, dịu dàng tuyên bố:

"Tôi đang mang thai con của anh ấy."

Triệu Kiến Quốc không hề phản ứng gì, chỉ khẽ liếc tôi một cái.

Ánh mắt ấy, không có chút áy náy, chỉ là mệnh lệnh vô ngôn:

"Biết điều thì đừng phá chuyện lớn."

Ba mươi năm làm vợ, tôi từ bỏ sự nghiệp, toàn tâm toàn ý vun vén cho gia đình, chăm sóc cha mẹ chồng, nuôi con lớn khôn.

Từ một cô gái tay mềm chưa từng rửa bát, tôi thành một người phụ nữ trung niên, tay thô nhám, người ám mùi dầu mỡ.

Còn anh ta – người đầu ấp tay gối suốt ba thập kỷ – bây giờ lại vì một cô thư ký trẻ mà dứt áo đoạn tình không chút do dự.

Tôi từng nghĩ, chỉ cần mình bỏ ra đủ nhiều, thì ít nhất cũng sẽ nhận lại được chút tôn trọng.

Nhưng hiện thực lại dội vào tôi một cái bạt tai chát chúa – ngay trong bữa tiệc sinh nhật lần thứ năm mươi của anh ta, anh ta chọn cách này để sỉ nhục tôi trước mặt tất cả mọi người.

Con trai tôi, Triệu Lỗi, cũng đứng đó. Cúi đầu, không dám nhìn tôi.

“...Mẹ... bố cũng là bất đắc dĩ thôi. Công ty... cần có người nối dõi mà. Mẹ hiểu cho bọn con nhé. Sau này con nhất định sẽ hiếu thảo với mẹ.”

Ngay khoảnh khắc ấy, trái tim tôi hoàn toàn nguội lạnh.

Tôi đã phụng dưỡng mẹ chồng suốt ba mươi năm, kết cục bị mắng là "con gà mái già không biết đẻ".

Tôi một tay nuôi con khôn lớn, mà đến khi lớn khôn, nó lại đứng về phía bố nó, khuyên tôi “nên hiểu chuyện”, để cho người đàn ông của tôi cưới người đàn bà khác.

Đây chính là cái gọi là người thân của tôi.

“…Được.”

Tôi buông một tiếng rất khẽ.

Trương Quế Phân và Triệu Lỗi đều ngây người. Có lẽ họ đã chuẩn bị sẵn hàng vạn lý lẽ để đối phó với nước mắt, với lời oán trách của tôi. Nhưng họ không ngờ, tôi lại đồng ý dứt khoát đến vậy.

“Tôi ký.”

Tôi giật lấy bản thỏa thuận từ tay Trương Quế Phân, chẳng buồn liếc một cái, lật thẳng đến trang cuối cùng, viết ba chữ “Lâm Vãn Thu” ngay dưới mục Bên nữ.

Nét chữ của tôi vẫn như ba mươi năm trước – gọn gàng, thanh thoát, cứng cáp.

Ký xong, tôi vứt cây bút lên bàn.

Tiếng “cạch” vang lên giòn tan, như một cú gõ cửa kết thúc mọi thứ.

“Nhà và tiền, tôi không cần một xu.”

Tôi nhìn họ, từng chữ từng lời rõ ràng:

“Tôi ra đi tay trắng.”

Cả hai người đều chết lặng.

Miệng bà Trương Quế Phân há to đến mức có thể nhét được một quả trứng gà:

“Cô… cô nói cái gì?! Cô điên rồi hả?! Không cần tiền thì sống bằng gì? Uống gió Tây Bắc à?!”

Tôi không buồn đáp, xoay người đi thẳng đến tủ quần áo, mở cửa ra.

Trong đó treo đầy vest và sơ mi của Triệu Kiến Quốc, cùng mấy bộ váy dạ hội tôi mới mua gần đây, mua chỉ để giữ thể diện trong những buổi tiệc tùng xã giao – phần lớn còn chưa từng mặc đến lần nào.

Còn lại, là vài bộ đồ mặc thường ngày của tôi – đếm chưa hết trên đầu ngón tay.

Tôi không động đến đống quần áo đó, mà cúi xuống, từ trong góc sâu nhất của tủ, kéo ra một chiếc rương gỗ gụ phủ đầy bụi.

Chiếc rương nặng trĩu, nắp khắc hoa văn rồng phượng chạm nổi tinh xảo.

Đây là của hồi môn năm xưa tôi mang về nhà chồng.

"Lâm Vãn Thu, cô lôi cái rương rách nát đó ra làm gì? Đừng nói là bị sốc quá hóa điên đấy nhé?"

Trương Quế Phân lẽo đẽo theo sau, miệng không ngừng lải nhải.

Tôi không đáp, chỉ lặng lẽ kéo chiếc rương nặng nề, từng bước, từng bước một, đi xuống cầu thang.

Dưới lầu, nhạc vẫn vang lên rộn rã, khách khứa ai nấy đều giả vờ như chưa có chuyện gì xảy ra.

Nhưng ánh mắt của họ, như những ngọn đèn pha, đồng loạt dõi theo tôi.

Triệu Kiến Quốc đang đứng cạnh Tiểu Nhã – cô ta nép vào lòng anh ta, trên môi là nụ cười mãn nguyện của kẻ chiến thắng.

Thấy tôi kéo rương xuống, Triệu Kiến Quốc nhíu mày bước đến, cúi đầu nói nhỏ:

“Vãn Thu, em đừng gây chuyện. Có gì về nhà rồi nói, hôm nay đông khách, đừng làm mất mặt.”

Tôi nhìn anh ta, giọng điềm tĩnh như nước lặng:

“Chúng ta không còn nhà nữa đâu, Triệu Kiến Quốc.”

“Giấy ly hôn tôi đã ký. Tôi ra đi tay trắng. Từ giờ phút này, tôi với anh, với cái nhà này — không còn liên quan.”

Anh ta sững người, ánh mắt không thể tin nổi những gì vừa nghe.

Tiểu Nhã bước tới, ôm chặt lấy tay anh ta, ánh mắt lướt qua tôi đầy khiêu khích và khinh miệt:

“Chị Lâm, chị cần gì phải làm đến mức này? Anh Kiến Quốc chẳng đã bảo sẽ bù đắp cho chị rồi sao? Chị năm mươi tuổi rồi, không công việc, không thu nhập, rời khỏi anh ấy... chị sống kiểu gì chứ?”

Tôi bật cười. Nhìn cô gái trẻ trước mặt, ánh mắt tôi không giận dữ, chỉ có chút thương hại nhàn nhạt.

“Tôi sống thế nào, không cần cô lo.”

Tôi quay sang Triệu Kiến Quốc, nói thẳng:

“Chúc anh, con cháu đầy đàn.”

Nói rồi, tôi không nhìn thêm bất kỳ ai nữa.

Tôi kéo chiếc rương cưới cũ kỹ, lặng lẽ bước ra khỏi biệt thự – nơi tôi đã cống hiến ba mươi năm cuộc đời, đánh đổi tuổi trẻ, thanh xuân, và cả những ảo tưởng về một mái ấm.

Giữa những ánh nhìn dõi theo – có thương hại, có châm chọc, có lạnh nhạt như xem kịch – tôi không cúi đầu, không rơi lệ.

Chỉ một mình, kéo theo chiếc rương nặng trĩu kỷ niệm, từng bước từng bước, rời khỏi nơi từng gọi là “nhà”.

Khoảnh khắc bước ra khỏi cánh cổng biệt thự ấy, tôi quay đầu nhìn lại một lần cuối.

Đèn đuốc vẫn sáng trưng, tiếng cười nói huyên náo.

Nơi đó, là “gia đình hòa thuận – vạn sự hanh thông” của người khác.

Còn tôi – Lâm Vãn Thu, năm mươi tuổi, vừa ly hôn, ra đi tay trắng.

Nhưng tôi không khóc.

Bởi vì tôi biết, mình không phải không còn gì cả.

Tôi vẫn còn thứ mà mẹ để lại cho tôi – chỗ dựa thật sự của đời này.

Tôi kéo theo chiếc rương cưới nặng trĩu, lặng lẽ bước ra ven đường, vẫy một chiếc taxi.

“Chú ơi, cho cháu về hẻm Thanh Ngoã, số 16.”

Tài xế nhìn tôi qua gương chiếu hậu, có vẻ hơi ngạc nhiên:

“Chị ơi, chỗ đó gần như giải tỏa hết rồi, chị về đấy làm gì vậy?”

Tôi tựa đầu vào ghế, ánh mắt nhìn ra ngoài cửa kính, nơi ánh đèn neon vùn vụt trôi ngược về phía sau.

Chậm rãi, tôi đáp:

“Về nhà.”

2.

Chiếc taxi dừng lại trước đầu một con hẻm nhỏ hẹp, cũ kỹ.

“Chị ơi, phía trước xe không vào được nữa rồi, tới đây thôi.”

Bác tài thò đầu ra khỏi cửa sổ, chỉ tay về đoạn đường lát đá xanh gồ ghề phía trước.

Tôi trả tiền, gật đầu cảm ơn.

Sau đó, cố hết sức lôi chiếc rương gỗ gụ từ cốp xe ra.

Tiếng bánh rương lộc cộc, lạch cạch lăn trên mặt đường lồi lõm, vang vọng trong đêm khuya tĩnh lặng – rõ mồn một như một khúc dạo đầu định mệnh.

Hẻm Thanh Ngoã.

Nơi tôi sinh ra và lớn lên.

Đã từng là một trong những khu vực trang nhã bậc nhất giữa lòng thành phố, nơi cư ngụ của các gia đình có học, có nền. Nhưng rồi theo đà phát triển, trung tâm thành phố dần dời về phía Đông, còn nơi này... bị lãng quên.

Giờ chỉ còn lại mấy ông bà già cố thủ, cùng vài người thuê trọ tạm bợ.

Hai bên con hẻm, tường phủ đầy rêu xanh và dây leo. Ánh đèn đường vàng vọt bị tán cây cắt thành những vệt sáng loang lổ, rải xuống nền đá xám xịt.

Không khí thoang thoảng mùi ẩm mốc của đất cũ và lá mục, vừa cũ kỹ vừa hoài niệm.

Triệu Kiến Quốc và bọn họ, chắc chẳng bao giờ tưởng tượng nổi — tôi, Lâm Vãn Thu, lại quay về cái nơi trông chẳng khác gì “khu nghèo nát” này.

Trong mắt họ, tôi mà rời khỏi căn biệt thự lộng lẫy kia, thì chỉ có thể rơi vào căn hộ cũ vùng ven, hoặc co ro trong phòng trọ rẻ tiền, nước mắt rơi ướt gối mỗi đêm.

Thế nhưng... tôi kéo chiếc rương cưới nặng trĩu ký ức, dựa vào trí nhớ năm xưa, từng bước từng bước đi sâu vào trong hẻm.

Và rồi – cánh cổng gỗ sơn son đã phai màu hiện ra trước mắt.

Trên cửa là chiếc khóa đồng đã hoen gỉ theo năm tháng. Trên đỉnh cửa còn vương lại bức phù điêu bằng gạch – mờ nhòe vì thời gian, nhưng vẫn có thể nhận ra ba chữ khắc sâu:

“Lâm Trạch Môn.”

Chính là đây. Số 16 hẻm Thanh Ngoã.

Món hồi môn mà mẹ để lại cho tôi — một căn tứ hợp viện nhỏ, hai dãy nhà, đủ để quay đầu làm lại từ đầu.

Chương tiếp
Loading...